Phiên bản của Fugees Killing Me Softly with His Song

"Killing Me Softly"
Đĩa đơn của Fugees
từ album The Score
Phát hành31 tháng 5, 1996 (1996-05-31)
Định dạngCD
Thu âm1995
Thể loại
Thời lượng
  • 4:58 (bản album)
  • 4:16 (radio chỉnh sửa)
  • 4:00 (radio chỉnh sửa không phần giới thiệu)
Hãng đĩaRuffhouse
Sáng tác
Sản xuấtFugees
Thứ tự đĩa đơn của Fugees
"Fu-Gee-La"
(1996)
"Killing Me Softly"
(1996)
"Ready or Not"
(1996)
Video âm nhạc
"Killing Me Softly" trên YouTube

Năm 1995, nhóm nhạc hip hop nước Mỹ Fugees đã thu âm bài hát cho album phòng thu thứ hai của họ, The Score (1996) với tiêu đề được rút gọn "Killing Me Softly" (hoặc "Killing Me Softly (With His Song)"), trong đó Lauryn Hill đóng vai trò giọng ca chính. Phiên bản của nhóm được phối lại theo phong cách R&Bhip hop soul, trong đó sử dụng đoạn nhạc mẫu từ bài hát "Bonita Applebum" của A Tribe Called Quest từ album đầu tay của họ, People's Instinctive Travels and the Paths of Rhythm (1990). Họ cũng đảm nhận phần sản xuất nó, và là sự lựa chọn cuối cùng trong quá trình thu âm của The Score.

Sau khi phát hành, phiên bản của Fugees nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao quá trình sản xuất của nó và giọng hát của Hill thể hiện trong bài hát. Ngoài ra, "Killing Me Softly" còn giúp nhóm chiến thắng một giải Grammy cho Trình diễn giọng R&B xuất sắc nhất của bộ đôi hoặc nhóm nhạc tại lễ trao giải thường niên lần thứ 39. Nó cũng gặt hái những thành công ngoài sức tưởng tượng về mặt thương mại, đứng đầu các bảng xếp hạng ở hầu hết những quốc gia nó xuất hiện, bao gồm nhiều thị trường lớn như Úc, Áo, Pháp, Đức, Ireland, Hà Lan, Thụy Sĩ và Vương quốc Anh, nơi nó trở thành đĩa đơn bán chạy nhất năm 1996 tại đây. Tại Hoa Kỳ, bài hát không được phát hành làm đĩa đơn thương mại nên không thể lọt vào bảng xếp hạng Billboard Hot 100, nhưng vươn đến vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng sóng phát thanh tại đây.

Video ca nhạc cho "Killing Me Softly" được đạo diễn bởi Aswad Ayinde, trong đó nhóm trình diễn nó ở một rạp chiếu phim, bên cạnh sự xuất hiện của Flack trong video. Nó đã nhận được hai đề cử tại Giải Video âm nhạc của MTV năm 1996 cho Video xuất sắc nhất của nhóm nhạcVideo R&B xuất sắc nhất, và chiến thắng giải sau. Để quảng bá bài hát, Fugees đã trình diễn nó trên nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải lớn, như The Rosie O'Donnell Show, Top of the Pops, Giải Điện ảnh của MTV năm 1996 và Giải Video âm nhạc của MTV năm 1996. Được đánh giá là bài hát thành công trong sự nghiệp của nhóm, "Killing Me Softly" đã xuất hiện trong nhiều album tổng hợp và phối lại của họ kể từ khi phát hành, bao gồm Bootleg Versions (1996) và Greatest Hits (2003).

Danh sách bài hát

Đĩa CD #1 tại châu Âu[14]
  1. "Killing Me Softly" (bản LP không phần giới thiệu) - 4:50
  2. "Cowboys" (bản album) - 3:35
Đĩa CD #1 tại Anh quốc[15]
  1. "Killing Me Softly" (bản album không phần giới thiệu) - 4:03
  2. "Killing Me Softly" (bản album không lời) - 4:03
  3. "Cowboys" (bản album) - 3:35
  4. "Nappy Heads" (phối lại) - 3:49
Đĩa CD #2 tại châu Âu và Anh quốc[16]
  1. "Killing Me Softly" (bản album với phần giới thiệu) - 4:16
  2. "Fu-Gee-La" (Refugee Camp Global Mix) - 4:15
  3. "Vocab" (Refugees Hip Hop Mix) - 4:07
  4. "Vocab" (Salaam's Acoustic Remix) - 5:54

Xếp hạng

Xếp hạng tuần

Bảng xếp hạng (1996-97)Vị trí
cao nhất
Úc (ARIA)[17]1
Áo (Ö3 Austria Top 40)[18]1
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[19]1
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[20]1
Canada (RPM)[21]6
Canada Adult Contemporary (RPM)[22]6
Đan Mạch (Tracklisten)[23]1
Châu Âu (European Hot 100 Singles)[24]1
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[25]1
Pháp (SNEP)[26]1
Đức (Official German Charts)[27]1
Ireland (IRMA)[28]2
Ý (FIMI)[23]1
Hà Lan (Dutch Top 40)[29]1
Hà Lan (Single Top 100)[30]1
New Zealand (Recorded Music NZ)[31]1
Na Uy (VG-lista)[32]1
Scotland (Official Charts Company)[33]1
Tây Ban Nha (AFYVE)[34]2
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[35]1
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[36]1
Anh Quốc (Official Charts Company)[37]1
Hoa Kỳ Radio Songs (Billboard)[38]2
Hoa Kỳ Adult Contemporary (Billboard)[39]30
Hoa Kỳ Adult Top 40 (Billboard)[40]20
Hoa Kỳ Dance Club Songs (Billboard)[41]48
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard)[42]1
Hoa Kỳ Rhythmic (Billboard)[43]1

Xếp hạng cuối năm

Bảng xếp hạng (1996)Vị trí
Australia (ARIA)[44]2
Austria (Ö3 Austria Top 40)[45]2
Belgium (Ultratop 50 Flanders)[46]2
Belgium (Ultratop 50 Wallonia)[47]1
Canada (RPM)[48]43
Canada Adult Contemporary (RPM)[49]72
Denmark (Tracklisten)[50]6
Europe (European Hot 100 Singles)[51]4
Finland (Suomen virallinen lista)[52]9
France (SNEP)[53]5
Germany (Official German Charts)[54]1
Italy (FIMI)[55]6
Japan (Tokyo Hot 100)[56]31
Netherlands (Dutch Top 40)[57]4
Netherlands (Single Top 100)[58]1
New Zealand (Recorded Music NZ)[59]2
Sweden (Sverigetopplistan)[60]2
Switzerland (Schweizer Hitparade)[61]6
UK Singles (Official Charts Company)[62]1
US Radio Songs (Billboard)[63]10

Xếp hạng thập niên

Bảng xếp hạng (1990–99)Vị trí
France (SNEP)[64]29
Netherlands (Dutch Top 40)[65]80
UK Singles (Official Charts Company)[66]13

Xếp hạng mọi thời đại

Bảng xếp hạngVị trí
UK Singles (Official Charts Company)[67]45

Chứng nhận

Quốc giaChứng nhậnDoanh số
Úc (ARIA)[68]3× Bạch kim210.000^
Áo (IFPI Austria)[69]Bạch kim30.000*
Pháp (SNEP)[70]Bạch kim500.000*
Đức (BVMI)[71]2× Bạch kim1.000.000^
Hà Lan (NVPI)[72]Bạch kim75.000^
New Zealand (RMNZ)[73]Bạch kim15.000*
Na Uy (IFPI)[74]Bạch kim50,000*
Thụy Điển (GLF)[75]Bạch kim20.000^
Thụy Sĩ (IFPI)[76]Vàng25.000^
Anh (BPI)[77]2× Bạch kim1.350.000^

*Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ
^Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng
xChưa rõ ràng

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Killing Me Softly with His Song http://www.austriancharts.at/1996_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1996 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1996 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...